Thứ Năm, 27 tháng 10, 2016

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TỔNG ĐÀI PANASONIC KX-TD500

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TỔNG ĐÀI PANASONIC KX-TD500
•    Gọi  Operator: nhấc máy nhấn phím “ 0 ”
•    Gọi ra ngoài : nhấc máy nhấn số “ 9 “ -> bấm số điện thoại
•    Gọi bằng Account Code : Nhấc máy nhấn : 49 -> Password(account) -> # -> 9 -> số điện thoại .
•    Rước cuộc gọi : nhấc máy nhấn “ 40 “
•    Rước trực tiếp máy nhánh : nhấc máy nhấn “ 41 + số nội bộ “
•    Ghi bản tin DISA :
Nhấc máy -> 361 -> OGM No + Store ( OGM từ 1 -> 8 )
    Nghe lại : Nhấc máy -> 362 + OGM No ( OGM từ 1 -> 8 )
    Gọi nội bộ : Nhấc máy -> quay số nội bộ .
    Chuyển cuộc gọi :
    DPT,APT
Nhấn Transfer -> bấm số nội bộ -> Gác máy xuống .
    SLT :
Nhấn Flash -> bấm số nội bộ -> gác máy xuống .
    Chuyển cuộc gọi cho EXT trên đường CO :
    DPT ,APT
Đang nói chuyện  -> nhấn Transfer -> nhấn số 9 -> số đt -> gác máy .
    SLT:
Đang nói chuyện  -> nhấn Flash -> nhấn số 9 -> số đt -> gác máy .
    Conference : Đàm Thoại Tay 3 .
    APT,DPT :
Đang nói -> Conf ( HookSwitch ) -> số 9-> Số đt ( người thứ 3 ) -> Conf( Switch + 3 ) -> nói chuyện tay ba .
    SLT :
Đang nói -> Flash ( HookSwitch ) -> số 9-> Số đt ( người thứ 3 ) -> Flash -> 3  -> nói chuyện tay ba .
    Call Forwarding :
Máy PT/SLT :
1/ All Call :
+To set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 2 -> Ext No  -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 8 -> Ext No  -> gác máy .
2/ Busy :    
+Set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 3 -> Ext No  -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
           Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 8 -> Ext No  -> gác máy .
3/    No Answer :
+Set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 4 -> Ext No  -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
             Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 8 -> Ext No  -> gác máy .
4/    Busy / No Answer :
+Set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 5 -> Ext No  -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
             Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 8 -> Ext No  -> gác máy .
5/    Follow me :
+Set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 7 -> Ext No  -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
                 Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 8 -> Ext No  -> gác máy .
6/    To Out Side Line :
+Set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 6 -> 9 -> Sđt -> # -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
7/    No Answer to out side line :
+Set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> * -> 9 -> Sđt -> # -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
    Khoá bàn phím :
+Set : Nhấc máy -> 762 -> Password( 3 số ) -> Password -> gác máy -> lock .
+Cancel : Nhấc máy -> 762 -> Password -> gác máy -> unlock .
    Tránh làm phiền :
+Set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 1 -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
    Chế độ ngày đêm :
Nhấc máy -> 78 -> 0 : Auto       -> gác máy
   1 : Day
              2 : Night
   3 : Lunch
   4 : Break
.
    Khoá bàn phím từ xa : dùng cho máy Operator
 -> Program -> 99 -> 01 -> EXT -> 1 : unlock
 -> Program -> 99 -> 01 -> EXT -> 2 : lock outside call
 -> Program -> 99 -> 01 -> EXT -> 3 : lock Intercom call except Operator call .
    Gán số trên bàn DSS :
-> Program -> 99 -> phím cần lưu -> 0 : CO -> số CO ( 05 số  )          -> Store .
   1 : EXT -> số Ext
   2 : Số quay nhanh -> 9 -> Sđt .

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét